So Sánh Các Gói Cước 4G Viettel 360 Ngày: Lựa Chọn Nào Phù Hợp Với Bạn?
Các gói cước 4G Viettel 360 ngày đều có ưu và nhược điểm riêng. Để lựa chọn gói cước phù hợp, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình: Dung lượng sử dụng internet, thời gian và cuộc gọi, cần ưu đãi nào và giới hạn về chi phí.
Điểm nổi bật khi so sánh các gói cước 4G Viettel 360 ngày (năm):
- Dung lượng: các gói có dung lượng khác nhau lụa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Giá gói cước: Các gói có giá khác nhau, ưu đãi cuộc gọi cũng khác nhau, ưu đãi khác.
- Ưu đãi khác: Cuộc gọi nội mạng, phù hợp với những người thường xuyên lướt mạng xã hội, game thủ.
GÓI | CHI TIẾT | GIÁ | ĐĂNG KÝ |
12SD70 |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Thờigian:360 ngày | 840.000đ | SOẠNTIN |
12SD90 |
540GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thờigian:360 ngày | 1.080.000đ | SOẠNTIN |
12V90B |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng:360phút. Thờigian:360 ngày | 1.080.000đ | SOẠNTIN |
12V90C |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 240 phút ngoại mạng. Thờigian:360 ngày | 1.080.000đ | SOẠNTIN |
12MXH100 |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Thờigian:360 ngày | 1.200.000đ | SOẠNTIN |
12MXH120 |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng:360phút. Thờigian:360 ngày | 1.440.000đ | SOẠNTIN |
12SD120 |
720GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thờigian:360 ngày | 1.440.000đ | SOẠNTIN |
12V120B |
540GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng:600phút. Thờigian:360 ngày | 1.440.000đ | SOẠNTIN |
12SD135 |
1.800GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí xem ứng dụng: TV360 Basic. Thờigian:360 ngày | 1.620.000đ | SOẠNTIN |
12MXH150 |
540GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng:600phút. Thờigian:360 ngày | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
12SD150 |
1.080GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thờigian:360 ngày | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
12V150B |
720GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng:960phút. Thờigian:360 ngày | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
12V200B |
2.880GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng:1.200phút. Thờigian:360 ngày | 2.400.000đ | SOẠNTIN |
12V200C |
1.440GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem TV360 Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 1.200 phút ngoại mạng. Thờigian:360 ngày | 2.400.000đ | SOẠNTIN |
Đăng ký gói cước SD90 (90k/tháng)
Đăng ký gói cước SD120 (120k/tháng)
TAG: So sánh gói cước 4G Viettel 360 ngày, Bảng giá gói cước 4G Viettel 360 ngày, Đánh giá gói cước 4G Viettel 360 ngày, Gói cước 4G Viettel 360 ngày tốt nhất, Ưu đãi gói cước 4G Viettel 360 ngày, Hướng dẫn đăng ký gói cước 4G Viettel 360 ngày, Tốc độ gói cước 4G Viettel 360 ngày, Khuyến mãi gói cước 4G Viettel 360 ngày
Bài viết liên quan: